• Hotline: 0328.448.668 – 0834.889900
  • Tỷ giá: 3,780

1. Tổng chi phí cho một đơn hàng Trung Quốc

Chi phí đơn hàng = Giá vốn + Phí dịch vụ + Phí vận chuyển

Trong đó:

Giá vốn = Giá sản phẩm + Phí vận chuyển nội địa Trung Quốc (nếu có)

Phí dịch vụ = Phí dịch vụ + Phí kiểm đếm (tuỳ chọn) + Phí đóng kiện gỗ (tuỳ chọn) + Phí đóng chống sốc (tùy chọn)

Phí vận chuyển = Phí vận chuyển Trung Quốc – Việt Nam + Phí vận chuyển phát sinh (nếu có) + Phí giao hàng tận nhà (tuỳ chọn)

Dưới đây là những khoản phí cố định và khoản phí tùy chọn sử dụng tùy thuộc vào nhu cầu của khách hàng:

Chi Phí Định Nghĩa
Phí Cố Định Giá Sản Phẩm Là giá thành sản phẩm được công khai niêm yết trên các trang như taobao, 1688 và tmall
Phí Dịch Vụ Là chi phí mua hàng cần trả cho đơn vị trung gian tại Việt Nam
Phí Ship Nội Địa Trung Quốc Là phí vận chuyển từ shop đến kho Trung Quốc của CHN Express ( tùy điều kiện từng shop)
Phí Vận Chuyển Về Việt Nam Là phí vận chuyển từ kho Trung Quốc về kho Việt Nam
Phí Tùy Chọn Phí Kiểm Đếm Là phí kiểm đếm tại kho Trung Quốc để đảm bảo số lượng, mẫu mã cho khách hàng.
Phí Giao Hàng Tận Nhà Là phí giao hàng từ kho của CHN Express đến địa chỉ khách yêu cầu.
Phí Đóng Kiện Gỗ Đóng gỗ xung quanh hàng hóa để tránh rủi ro hàng bị biến dạng khi vận chuyển
Phí Đóng Chống Sốc Phí đảm bảo an toàn cho kiện hàng dễ vỡ, không biến dạng.
Phí Vận Chuyển Phát Sinh Phí nâng, hạ hàng với các kiện hàng lớn

2. Bảng giá đặt hàng Trung Quốc về Việt Nam tại CHN Express

Mỗi loại chi phí chi trả khi mua hàng Trung Quốc sẽ được tính theo công thức cụ thể.

2.1. Giá sản phẩm

Đây là chi phí cố định mà khách hàng bắt buộc phải trả cho Người bán ở Trung Quốc.

Giá sản phẩm = Đơn vị giá trên website Trung Quốc * Tỷ giá tiền nhân dân tệ tại thời điểm đặt đơn hàng.

2.2. Phí dịch vụ mua hàng

Được tính theo tỷ lệ tiền hàng. Giá trị tiền hàng (giá sản phẩm) càng lớn thì phần trăm phí dịch vụ càng nhỏ. Thông thường khoản phí này không quá lớn và khách hàng thân thiết, đã sử dụng dịch vụ nhiều lần sẽ được ưu đãi nhiều hơn.

Phí dịch vụ mua hàng = Tiền hàng * % phí dịch vụ

Giá trị đơn hàng Phí dịch vụ  
<= 5.000.000đ 2%  
<= 30.000.000đ 1.5%  
<= 50.000.000đ 1%  
> 50.000.000đ 0.8%  

2.3 Phí vận chuyển hàng nội địa Trung Quốc

– Phí vận chuyển nội địa là chi phí để đưa lô hàng từ nhà cung cấp (NCC) Trung Quốc đến kho của CHN Express , phí này chúng tôi đại diện thu hộ shop và thanh toán cho shop ngay khi khách hàng xác nhận.
 – Phí vận chuyển nội địa có thể được miễn phí tùy theo điều kiện mua hàng của mỗi NCC ( thông thường các shop trên 1688 đều mất thêm phí này, trên taobao và tmall tỷ lệ khoảng 30% )

2.4 Phí vận chuyển hàng từ Trung Quốc về Việt Nam

 Trọng lượng   Kho Hà Nội (Order)
Kho Hà Nội (Ký gửi)
 0 -10kg  26.000đ/kg 30.000đ/kg
 10 – 50kg  25.000đ/kg 28.000đ/kg
 50 – 100kg  Liên Hệ Liên Hệ
>100kg  Liên Hệ  Liên Hệ 
Hàng tính khối 2.800.000 3.500.000

2.5. Phí kiểm đếm 

Nếu sử dụng dịch vụ này, CHN Express sẽ tiến hành kiểm, đếm hàng hóa để xác nhận số lượng và kiểm tra lỗi trên hàng hóa. Nếu xảy ra vấn đề, CHN Express sẽ thực hiện khiếu nại lên NCC ngay tại kho để tiết kiệm thời gian và chi phí.

 Số lượng sp/đơn Mức phí thu/sp
 1 – 2 sản phẩm  5.000đ
 3 – 10 sản phẩm  2.500đ
 11 – 100 sản phẩm  2.000đ
 101 – 500 sản phẩm  1.500đ
 > 500 sản phẩm  1.000đ

2.6. Phí đóng kiện gỗ

Khi đặt các mặt hàng dễ vỡ hoặc có khả năng hư hỏng do va đập như laptop, đồ thủy tinh, đồ điện tử,… thì khách hàng nên sử dụng dịch vụ đóng kiện gỗ để đảm bảo an toàn cho hàng hóa. Nếu khách hàng thực sự không có nhu cầu sử dụng dịch vụ đóng gỗ, CHN Express sẽ không chịu trách nhiệm khi hàng hóa bị hỏng hóc, biến dạng trên đường vận chuyển.

Với dịch vụ đóng gỗ, khách hàng được lựa chọn ngay khi tạo đơn hàng, và trước Khi CHN Express đặt hàng với NCC. Tất cả các yêu cầu đóng gỗ chỉ được thực hiện khi hàng hóa chưa xuất đi khỏi kho tại Trung Quốc. Vì vậy, khi thay đổi yêu cầu, quý khách hàng hãy liên hệ trực tiếp với nhân viên tư vấn để kịp thời giải quyết.

 Khối đầu tiên Khối tiếp theo
 350 tệ/khối đầu 300 tệ/khối

2.7. Bảng giá hàng lô ( hàng thông thường )

Các Loại Hàng Hoá (品类) VNĐ (越南盾) M3 (立米) Yêu Cầu (要求)
Hàng siêu nặng/超重货 7.000 đ   1000kg/m3 – 2000kg/m3
Hàng nặng/重货 8.000 đ   450kg/m3 – 990kg/m3
Hàng thường /普货 11.000 đ 2.800.000 đ 250kg/m3 – 450kg/m3
Hàng quần áo, giày dép không hãng / hoá chất (衣服/鞋子无品牌) 14.000 đ 3.200.000 đ 250kg/m3
Hàng mỹ phẩm/điện tử/thực phẩm (化妆品/电子产品/食品) 16.000 đ 3.200.000 đ Trên 50Kg
Hàng Kuaidi, quần áo, hàng tạp, fake (淘宝快递/衣服/杂货/仿牌) 19.000 đ 3.400.000 đ Trên 50Kg
Mã lẻ- đóng bao không đạt 30kg (散票低于30kg) 22.000 đ 3.500.000 đ